Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 1431010087
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 19/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 16/03/2013 02/05/2013 ĐPK
5 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
9 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 2.5 3.6 3.3 F F 3.6 (F) 17/09/2013 15/10/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 4 4 D 4 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 0 2.7 1.7 F F 2.7 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 3.8 F 3.8 (F)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/01/2014 05/03/2014
19 Tiếng anh 3 0 3.5 1.6 3.9 F F 3.9 (F) 25/01/2014 28/02/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
21 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2014
23 Thủy lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2014
24 Thiết kế xưởng ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 04/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
28 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2014 16/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ CNC I (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 Công nghệ CAD/CAM I (I)
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 4 D 4 (D) 22/03/2014
36 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1.5 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 30/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 3 I (I)
38 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo