1
|
Vật liệu học
|
0
|
2
|
2.8
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
23/03/2013
|
10/04/2013
|
|
2
|
Cơ lý thuyết
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
13/03/2013
|
|
|
3
|
Hình họa (Cơ khí)
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
19/03/2013
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
6
|
1.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
16/03/2013
|
09/04/2013
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
15/03/2013
|
|
|
6
|
Vật lý 1
|
2
|
0
|
3.5
|
2.2
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
24/03/2013
|
04/04/2013
|
|
7
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
22/03/2013
|
|
|
8
|
Toán ứng dụng 2
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
20/09/2013
|
|
|
9
|
Hóa học 1
|
3.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
18/09/2013
|
|
|
10
|
Sức bền vật liệu
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
13/09/2013
|
|
|
11
|
Nguyên lý máy
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
27/09/2013
|
16/10/2013
|
|
12
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
17/09/2013
|
15/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
20/09/2013
|
|
|
14
|
Tiếng anh 2
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
30/09/2013
|
|
|
15
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
0
|
4
|
1.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
24/09/2013
|
13/10/2013
|
|
16
|
Nguyên lý cắt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/01/2014
|
26/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Thực tập cắt gọt (CK)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Chi tiết máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/01/2014
|
22/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Tiếng anh 4
|
0
|
**
|
1.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
25/09/2014
|
20/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Thủy lực đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thiết kế xưởng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/09/2014
|
15/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
12/09/2014
|
05/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Máy cắt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
05/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
|
|
|
29
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Đồ gá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Thực tập CNC
|
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
|
|
|
32
|
Công nghệ CNC
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/01/2015
|
17/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
14/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
PLC
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|