Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hùng Sơn
Mã sinh viên: 1431010124
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/03/2013 09/04/2013
5 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 1.8 ** F ** ** 17/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 24/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)
18 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
23 Tiếng anh 4 0 ** 1.5 ** F ** ** 25/09/2014 20/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thủy lực đại cương I (I)
25 Thiết kế xưởng ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.7 ** F ** ** 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Máy cắt ** ** ** (I) 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
30 Đồ gá I (I)
31 Thực tập CNC 3 F 3 (F)
32 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** (I) 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 PLC ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ CAD/CAM I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo