Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khúc Văn Trung
Mã sinh viên: 1431010158
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 10 8.8 A 8.8 (A) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 27/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)
18 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Chi tiết máy I (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo