Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Toán
Mã sinh viên: 1431010261
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 19/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 4.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3 5 F D 5 (D) 24/09/2013 13/10/2013
16 Hình họa (Cơ khí) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
17 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2014
18 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
20 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
22 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2014
24 Thủy lực đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2014
25 Thiết kế xưởng 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 25/09/2014 15/10/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2014 05/10/2014
27 Máy cắt 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/09/2014 04/10/2014
28 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
29 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2014
30 Đồ gá 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2014 16/10/2014
31 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/09/2014
32 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
33 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2015
34 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
35 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
37 Kỹ thuật Rô bốt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
38 Công nghệ CAD/CAM 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2015 04/03/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
40 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 02/06/2015
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 22/03/2014
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2014
44 Thiết kế xưởng 5 6 C 6 (C) 15/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo