Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Tuấn Vũ
Mã sinh viên: 1431010262
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.8 D 4.8 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 0.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/09/2013 15/10/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
16 Nguyên lý cắt 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 29/01/2014 26/02/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 4.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2014 01/03/2014
21 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2014
23 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2014
24 Thủy lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2014
25 Thiết kế xưởng ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 25/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2014 05/10/2014
27 Máy cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2014 04/10/2014
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 0.5 2.2 2.5 F F 2.5 (F) 14/09/2014 07/10/2014
30 Đồ gá ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 24/09/2014 16/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
32 Công nghệ CNC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2015 17/02/2015
33 Công nghệ chế tạo máy 2 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2015 11/02/2015
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 02/02/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật Rô bốt 3 4.5 D 4.5 (D) 09/01/2015
37 Công nghệ CAD/CAM 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 06/02/2015 04/03/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.9 D 4.9 (D) 28/05/2015
39 Công nghệ CAD/CAM I (I)
40 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
43 CADD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/05/2015
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 22/03/2014
45 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2014
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 30/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 15/03/2015 29/03/2015
49 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo