Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Bình Bình
Mã sinh viên: 1431010264
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 19/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 17/09/2013 15/10/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2013 22/10/2013
14 Tiếng anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.5 1.5 2.5 F F 2.5 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập cắt gọt (CK) 3.8 F 3.8 (F)
18 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thủy lực đại cương I (I)
24 Thiết kế xưởng I (I)
25 Máy cắt ** ** ** (I) 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
27 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
28 Đồ gá I (I)
29 Công nghệ CNC I (I)
30 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
32 Công nghệ CAD/CAM I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo