Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thưởng
Mã sinh viên: 1431010265
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 2 5 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2013 15/10/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5 4.6 D 4.6 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 1 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 29/01/2014 26/02/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 4 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2014 01/03/2014
21 Chi tiết máy 6.5 7 B 7 (B) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2014
23 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thiết kế xưởng ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 04/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
28 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2014 16/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ CNC I (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 Công nghệ CAD/CAM I (I)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo