Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thiện
Mã sinh viên: 1431020001
Lớp: CÐ CĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 4 4.7 I D 4.7 (D) 03/04/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 29/03/2013 11/04/2013
3 Cơ lý thuyết 5 5.4 D 5.4 (D) 13/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 01/10/2013
9 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 17/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 4 6 3.5 4.9 F D 4.9 (D) 30/09/2013 18/10/2013
16 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2015
17 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 KT điện tử 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/02/2014 05/03/2014
19 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 6 6 C 6 (C) 23/01/2014
20 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
21 Thiết kế mạch điện tử 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 28/02/2014 19/03/2014
22 Tiếng anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2014
23 Nguyên lý-chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
25 Điện tử công suất (CĐT) ** 1 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 24/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 02/09/2014 22/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 PLC ** ** ** ** 25/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 3 7 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 25/09/2014 13/10/2014
29 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 22/09/2014 10/10/2014
31 Truyền động điện tự động 0 3 2 4 F D 4 (D) 25/09/2014 06/10/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 11/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2015 08/02/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
35 Máy tự động 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 16/01/2015 13/02/2015
36 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 27/01/2015 13/02/2015
37 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 16/01/2015 10/02/2015
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)
41 CADD ** 3.5 ** 5 ** D 5 (D) 26/05/2015 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2015
43 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2016
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2016
45 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2014
46 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 26/08/2014
47 Thiết kế mạch điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2014
48 Lý thuyết điều khiển 7 7 KH 7 (KH) 17/09/2015
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 20/09/2015
50 Điện tử công suất (CĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2015
51 PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 31/03/2015
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo