Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Tiến Thành
Mã sinh viên: 1431020020
Lớp: CÐ CĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 29/03/2013 11/04/2013
3 Cơ lý thuyết ** 2 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 4 4.5 D 4.5 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 4.5 5 D 5 (D) 01/10/2013
9 Hóa học 1 2 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/09/2013 13/10/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/09/2013
16 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 29/08/2014
17 Thủy lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
18 KT điện tử 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/02/2014 05/03/2014
19 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 6 6 C 6 (C) 23/01/2014
20 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
21 Thiết kế mạch điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
22 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
23 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2014 01/03/2014
25 Điện tử công suất (CĐT) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2014 10/10/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5.5 2.2 5.9 F C 5.9 (C) 02/09/2014 22/10/2014
27 PLC 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/06/2014 24/07/2014
28 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2014
29 Tiếng anh 4 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/09/2014 13/10/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 22/09/2014 10/10/2014
31 Truyền động điện tự động 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 25/09/2014 06/10/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 11/09/2014 03/10/2014
33 Rô bốt công nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
35 Máy tự động 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 16/01/2015 13/02/2015
36 Cơ điện tử (Mechatronic ) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
37 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2015 10/02/2015
39 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
40 Rô bốt công nghiệp 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 23/05/2015 03/06/2015
41 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/05/2015
44 Lý thuyết điều khiển 6.5 7 KH 7 (KH) 17/09/2015
45 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.8 D 4.8 (D) 16/03/2015
46 Truyền động điện tự động 6 6 C 6 (C) 16/03/2015
47 Điện tử công suất (CĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2015
48 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2015
49 Tiếng anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo