Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kiên
Mã sinh viên: 1431020022
Lớp: CÐ CĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2013
3 Cơ lý thuyết 5 5.4 D 5.4 (D) 13/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/10/2013
9 Hóa học 1 1 0 3.7 3 F F 3.7 (F) 20/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
16 Thủy lực đại cương 9 9 A 9 (A) 18/01/2014
17 KT điện tử 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
20 Thiết kế mạch điện tử 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/02/2014 19/03/2014
21 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
22 Nguyên lý-chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/02/2014 01/03/2014
24 Điện tử công suất (CĐT) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2014 10/10/2014
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 02/09/2014 22/10/2014
26 PLC 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 25/06/2014 24/07/2014
27 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2014
28 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 25/09/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 22/09/2014 10/10/2014
30 Truyền động điện tự động 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 25/09/2014 06/10/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2014 03/10/2014
32 Rô bốt công nghiệp 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 14/01/2015 08/02/2015
33 Máy tự động ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 16/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 7.5 1.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/01/2015 13/02/2015
35 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 4 D 4 (D)
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 16/01/2015 10/02/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
39 Rô bốt công nghiệp 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/05/2015 03/06/2015
40 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6.5 7 B 7 (B) 27/05/2015
43 Hóa học đại cương 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 11/03/2015 25/03/2015
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2014
45 KT điện tử 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 31/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Truyền động điện tự động 0 6 2 6 F C 6 (C) 16/03/2015 29/03/2015
47 Điện tử công suất (CĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2015
48 Tiếng anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/09/2014
49 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2015
50 Nguyên lý-chi tiết máy I (I)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo