Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1431020042
Lớp: CÐ CĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1 3 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 12/04/2013 11/04/2013 ĐPK
3 Cơ lý thuyết 6 6.1 C 6.1 (C) 13/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 16/04/2013 ĐPK
8 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 01/10/2013
9 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 20/09/2013 13/10/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2013
16 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2014
17 KT điện tử 0.5 4.5 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/02/2014 05/03/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) I (I)
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
20 Thiết kế mạch điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/02/2014 19/03/2014
21 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
22 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2014
24 Điện tử công suất (CĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2014 10/10/2014
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/09/2014
26 PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
27 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2014
28 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4 D 4 (D) 22/09/2014
30 Truyền động điện tự động 0 ** 2.2 ** F ** ** 25/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2014 03/10/2014
32 Rô bốt công nghiệp 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 14/01/2015 08/02/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 3 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 27/01/2015 16/03/2015
34 Máy tự động 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/01/2015 13/02/2015
35 Cơ điện tử (Mechatronic ) 5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
36 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 8 B 8 (B)
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2015 10/02/2015
38 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
39 Rô bốt công nghiệp 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 23/05/2015 03/06/2015
40 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/05/2015 12/06/2015
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7 7.8 B 7.8 (B) 27/05/2015
44 Cơ điện tử (Mechatronic ) 2.5 4 D 4 (D) 02/06/2015 ĐPK
45 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2014
46 Kỹ thuật điện 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/03/2014 09/04/2014
47 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/10/2014
48 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2014
49 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2014
50 Truyền động điện tự động 6 7 B 7 (B) 16/03/2015
51 Điện tử công suất (CĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2015
52 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2015
53 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo