Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hoàn
Mã sinh viên: 1431020045
Lớp: CÐ CĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương I (I)
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/03/2013 11/04/2013
3 Cơ lý thuyết 3 4 D 4 (D) 13/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 4.5 5 D 5 (D) 01/10/2013
9 Hóa học 1 I (I)
10 Sức bền vật liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 17/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/09/2013 13/10/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2013
16 Thủy lực đại cương 0 ** 0 ** F ** ** 18/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 KT điện tử I (I)
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) I (I)
19 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
20 Thiết kế mạch điện tử 0 0 0 0 F F 0 (F) 28/02/2014 19/03/2014
21 Tiếng anh 3 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 25/01/2014 28/02/2014
22 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 18/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
24 Điện tử công suất (CĐT) I (I)
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
26 PLC ** ** ** (I) 25/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
28 Truyền động điện tự động I (I)
29 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
30 Tiếng anh 4 I (I)
31 Rô bốt công nghiệp I (I)
32 Máy tự động I (I)
33 Cơ điện tử (Mechatronic ) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 0 F (I)
35 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo