Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Anh Tú
Mã sinh viên: 1431020068
Lớp: CÐ CĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/03/2013 11/04/2013
3 Cơ lý thuyết 4 4.9 D 4.9 (D) 13/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 6 C 6 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2013
9 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 20/09/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 30/09/2013
16 Cơ lý thuyết 7 7 KH 7 (KH) 29/08/2014
17 Thủy lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
18 KT điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/02/2014 05/03/2014
19 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
20 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
21 Thiết kế mạch điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/02/2014
22 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
23 Nguyên lý-chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2014 01/03/2014
25 Điện tử công suất (CĐT) 1.5 0 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 24/09/2014 10/10/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 02/09/2014
27 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2014
28 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 6 C 6 (C) 06/09/2014
29 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 25/09/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 22/09/2014 10/10/2014
31 Truyền động điện tự động 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2014 06/10/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2014 03/10/2014
33 Rô bốt công nghiệp 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 14/01/2015 08/02/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
35 Máy tự động 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/01/2015 13/02/2015
36 Cơ điện tử (Mechatronic ) 2.5 4.5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 27/01/2015 13/02/2015
37 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2015 10/02/2015
39 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
40 Rô bốt công nghiệp 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/05/2015 03/06/2015
41 Công nghệ CNC 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 27/05/2015
44 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.8 D 4.8 (D) 16/03/2015
45 Điện tử công suất (CĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2015
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo