Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Việt Trung
Mã sinh viên: 1431020079
Lớp: CÐ CĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương I (I)
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 29/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ lý thuyết 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 1 1 2.5 I F 2.5 (F) 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 1 4 3 5 F D 5 (D) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 01/10/2013
9 Hóa học 1 I (I)
10 Sức bền vật liệu 7 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện I (I)
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** ** ** (I) 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
16 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 KT điện tử I (I)
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) I (I)
19 Thực tập cơ khí cơ bản 1.3 F 1.3 (F)
20 Tiếng anh 3 I (I)
21 Nguyên lý-chi tiết máy I (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo