Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thái
Mã sinh viên: 1431020082
Lớp: CÐ CĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 29/03/2013
3 Cơ lý thuyết 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2013
9 Hóa học 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 20/09/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** ** ** ** 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2013
16 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 29/08/2014
17 Thủy lực đại cương 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
18 KT điện tử 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 17/02/2014 05/03/2014
19 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
20 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
21 Thiết kế mạch điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
22 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
23 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2014
25 Điện tử công suất (CĐT) 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2014 10/10/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 4.5 5.4 D 5.4 (D) 02/09/2014
27 PLC 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/06/2014 24/07/2014
28 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2014 18/09/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 22/09/2014
30 Truyền động điện tự động 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2014 06/10/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 11/09/2014 03/10/2014
32 Tiếng anh 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2014
33 Rô bốt công nghiệp 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2015 08/02/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 3 3.3 3.6 F F 3.6 (F) 27/01/2015 16/03/2015
35 Máy tự động 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 16/01/2015 13/02/2015
36 Cơ điện tử (Mechatronic ) 2.5 4.1 D 4.1 (D) 27/01/2015
37 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 16/01/2015 10/02/2015
39 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
40 Công nghệ CNC 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2015
42 KT điện tử 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 6 C 6 (C) 27/05/2015
45 Lý thuyết điều khiển 3 5 TB 5 (TB) 17/09/2015
46 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2015 03/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Truyền động điện tự động 7 7.7 B 7.7 (B) 16/03/2015
48 Cảm biến và hệ thống đo lường 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/03/2015 27/03/2015
49 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo