Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Minh Vương
Mã sinh viên: 1431030024
Lớp: CÐ Ô tô 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 13/03/2013 04/04/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2013
7 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
8 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2013
11 Sức bền vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 8.7 A 8.7 (A)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/09/2013 13/10/2013
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
19 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2014
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2014
21 Cấu tạo ôtô 2 8 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2014
22 Tiếng anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
24 Tin học văn phòng 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 23/01/2014 26/02/2014
25 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2014
27 Thủy lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
28 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
29 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2014
30 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
31 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/09/2014 07/10/2014
32 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2014 06/10/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
36 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 8 B 8 (B)
37 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 22/01/2015 04/03/2015
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
39 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 23/01/2015
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
42 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2015 12/02/2015
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2015
44 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8.5 A 8.5 (A)
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo