Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Nhân Đạo
Mã sinh viên: 1431030088
Lớp: CÐ Ô tô 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.4 C 6.4 (C) 08/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 10 8.8 A 8.8 (A) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/03/2013 08/04/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 7 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
10 Hóa học 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 8 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 6.7 C 6.7 (C)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
18 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 9 A 9 (A) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/01/2014 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2014
23 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/02/2014 05/03/2014
26 Thủy lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
27 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
28 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2014 01/10/2014
29 Tiếng anh 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2014
30 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/09/2014 14/10/2014
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
36 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2015
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/01/2015 13/02/2015
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 15/01/2015
41 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2015
42 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/05/2015 05/06/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo