1
|
Toán ứng dụng 2
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
20/09/2013
|
|
|
2
|
Hóa học 1
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
20/09/2013
|
|
|
3
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/09/2013
|
11/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Thực tập Hàn CB
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
5
|
Cấu tạo ôtô 1
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
26/09/2013
|
16/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
22/09/2013
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/09/2013
|
18/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/09/2013
|
13/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|