Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đông
Mã sinh viên: 1431030176
Lớp: CÐ Ô tô 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 2 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 08/03/2013 04/04/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 7 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 4.5 5 D 5 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 5.5 7 B 7 (B) 13/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 6.7 C 6.7 (C)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5.5 6 C 6 (C) 20/09/2013
18 Cơ lý thuyết 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 04/10/2013
19 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 15/02/2014
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
21 Cấu tạo ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2014
22 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2014 03/03/2014
24 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
25 Chi tiết máy 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6 C 6 (C) 17/02/2014
27 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
28 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
29 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2014
30 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 22/09/2014 14/10/2014
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
33 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 12/09/2014 06/10/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
36 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 2 4 D 4 (D) 27/01/2015
37 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2015
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2015
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 15/01/2015 12/02/2015
42 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2015
43 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
45 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
46 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2015
47 Kết cấu - Tính toán ôtô 4 5.7 C 5.7 (C) 20/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo