Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuyến
Mã sinh viên: 1431030273
Lớp: CÐ Ô tô 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/03/2013 04/04/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 3 4.5 D 4.5 (D) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 6 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 4 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 27/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hóa học 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
13 Cấu tạo ôtô 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 26/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2013
15 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2013
16 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 1.8 ** F ** ** 30/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 I (I)
18 Cấu tạo ôtô 2 4 7 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/01/2014 28/02/2014
19 Tiếng anh 3 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Tin học văn phòng I (I)
22 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
24 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
25 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 ** 1 ** F ** ** 12/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.5 A 8.5 (A)
31 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
33 Thực hành cơ bản điện ôtô 0 F (I)
34 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 0 F (I)
36 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 0 F (I)
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
39 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong I (I)
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2014
41 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2014 01/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo