Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Huy Thiếp
Mã sinh viên: 1431030333
Lớp: CÐ Ô tô 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 08/03/2013 04/04/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 13/03/2013 04/04/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 2 4.2 D 4.2 (D) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2013
7 Vật lý 1 1 6 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/03/2013 04/04/2013
8 Tiếng anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2013 19/10/2013
10 Hóa học 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
13 Cấu tạo ôtô 1 5 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2013
14 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2013
15 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
16 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 30/09/2013 13/10/2013
17 Hình họa (Cơ khí) 2.8 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 11/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/01/2014 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 3 0 3.6 1.6 F F 3.6 (F) 25/01/2014 28/02/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 18/02/2014
23 Tin học văn phòng 3.5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 9 9 A 9 (A) 18/01/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
28 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 4 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2014
29 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2014 01/10/2014
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
31 Tiếng anh 4 6.5 5.6 C 5.6 (C) 25/09/2014
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
35 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 15/01/2015 12/02/2015
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2015
39 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2015
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2015
42 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 20/05/2015 05/06/2015
46 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 24/03/2014
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 22/03/2014 05/04/2014
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2014
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
50 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2014
51 Vật lý 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/03/2015 27/03/2015
52 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo