Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Quang
Mã sinh viên: 1431030344
Lớp: CÐ Ô tô 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 3 5 D 5 (D) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6 C 6 (C) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
10 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 6 7 B 7 (B) 26/09/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/09/2013 18/10/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 30/09/2013 13/10/2013
18 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/01/2014 27/02/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/01/2014 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
23 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4 D 4 (D) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 11/09/2014
28 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 22/09/2014 14/10/2014
29 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2014 01/10/2014
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Tiếng anh 4 I (I)
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
35 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/01/2015 12/02/2015
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 2.5 3 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 23/01/2015 16/03/2015
39 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2015 12/02/2015
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2015
42 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 4.4 D 4.4 (D) 28/05/2015
46 Kết cấu - Tính toán ôtô 6 6 C 6 (C) 20/05/2015
47 Dung sai và kỹ thuật đo ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 04/09/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2014
49 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
50 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 16/03/2015
51 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo