Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Long
Mã sinh viên: 1431030358
Lớp: CÐ Ô tô 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 8 8 B 8 (B) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 20/09/2013 19/10/2013
10 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 3 1 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập Hàn CB 4.7 D 4.7 (D)
14 Cấu tạo ôtô 1 4 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 1.5 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 20/09/2013 13/10/2013
18 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 15/02/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 8 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2014
21 Tiếng anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 18/01/2014
27 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
28 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2014 01/10/2014
29 Tiếng anh 4 2 6 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/09/2014 13/10/2014
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6 C 6 (C) 22/09/2014
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2014 06/10/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
35 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong I (I)
36 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6 C 6 (C)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 2.5 3.5 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 23/01/2015 16/03/2015
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2015
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 15/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2015
42 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/05/2015 05/06/2015
46 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2014
48 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014
49 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
51 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
52 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo