Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Xuân Tiến
Mã sinh viên: 1431030399
Lớp: CÐ Ô tô 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.4 C 6.4 (C) 08/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/03/2013 04/04/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 6 6 C 6 (C) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/03/2013 08/04/2013
7 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 20/09/2013
10 Hóa học 1 4.5 5 D 5 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 26/09/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2013
18 Nhập môn tin học I (I)
19 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 15/02/2014
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 9 A 9 (A) 22/01/2014
21 Cấu tạo ôtô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 26/01/2014
22 Tiếng anh 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2014
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Chi tiết máy 8 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2014
27 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 18/01/2014
28 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
29 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2014 01/10/2014
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2014 06/10/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 20/01/2015
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 15/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2015
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
40 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
42 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7 B 7 (B) 25/05/2015
43 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 5 D 5 (D) 28/05/2015
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 0.5 8 3 8 F B 8 (B) 20/05/2015 05/06/2015
46 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 18/03/2016
47 Mạng máy tính ** ** ** (I) 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6 C 6 (C) 09/03/2015
49 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 16/03/2015
50 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo