1
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
3
|
**
|
4.5
|
**
|
D
|
4.5 (D)
|
28/03/2013
|
15/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Hóa học 1
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
06/03/2013
|
|
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
19/03/2013
|
|
|
4
|
Tin học văn phòng
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
15/03/2013
|
|
|
5
|
Mạch điện 1
|
**
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
2.8 (F)
|
24/03/2013
|
14/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tiếng anh 1
|
2
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
**
|
3.8 (F)
|
22/03/2013
|
16/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Toán ứng dụng 2
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
20/09/2013
|
|
|
8
|
Vật lý 1
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
30/09/2013
|
18/10/2013
|
|
9
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
17/09/2013
|
|
|
10
|
Pháp luật đại cương
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
26/09/2013
|
|
|
11
|
Điện tử cơ bản
|
0
|
3
|
2.2
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
15/09/2013
|
22/10/2013
|
|
12
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
0.5
|
2
|
2.7
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
19/09/2013
|
13/10/2013
|
|
13
|
Thực tập điện cơ bản
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
14
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
30/09/2013
|
|
|
15
|
Điện tử công suất
|
**
|
5
|
**
|
5
|
**
|
D
|
5 (D)
|
23/01/2014
|
22/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
**
|
5
|
**
|
5.3
|
**
|
D
|
5.3 (D)
|
01/02/2014
|
05/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Phương pháp tính
|
2.5
|
1.5
|
3.3
|
2.7
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
14/01/2014
|
21/02/2014
|
|
18
|
Máy điện – Khí cụ điện
|
**
|
4
|
**
|
4.8
|
**
|
D
|
4.8 (D)
|
10/02/2014
|
27/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Đo lường- cảm biến
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
20/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Tiếng anh 3
|
**
|
3.5
|
**
|
4.2
|
**
|
D
|
4.2 (D)
|
25/01/2014
|
28/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Mạch điện 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|