Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Mạnh Thái
Mã sinh viên: 1431040091
Lớp: CÐ KTĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 28/03/2013
2 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 19/03/2013
4 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2013
5 Mạch điện 1 1 0 3.7 3 F F 3.7 (F) 24/03/2013 14/04/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
7 Kinh tế học đại cương ** 3.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 26/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 20/09/2013
9 Vật lý 1 3 4 D 4 (D) 30/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2013
11 Điện tử cơ bản 2 1.5 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
14 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
15 Điện tử công suất I (I)
16 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
17 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2014 21/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
19 Đo lường- cảm biến ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo