Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 1431040096
Lớp: CÐ KTĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 4 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 28/03/2013 15/04/2013
2 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 8 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2013
4 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2013
5 Mạch điện 1 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 24/03/2013 14/04/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
7 Kinh tế học đại cương 3 5 D 5 (D) 26/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 20/09/2013 19/10/2013
9 Vật lý 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
14 Tiếng anh 2 2.5 4.5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 30/09/2013 18/10/2013
15 Điện tử công suất 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
16 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2014
17 Phương pháp tính 0 3 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 14/01/2014 21/02/2014
18 Máy điện – Khí cụ điện 3 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2014
19 Đo lường- cảm biến 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
20 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Điện tử cơ bản 0 1.9 F 1.9 (F) 21/03/2014
23 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo