Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Trương Sơn
Mã sinh viên: 1431040159
Lớp: CÐ KTĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 28/03/2013 15/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 19/03/2013 09/04/2013
4 Tin học văn phòng ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 15/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Mạch điện 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 24/03/2013 14/04/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2013
7 Kinh tế học đại cương 3.5 6 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/09/2013 16/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Vật lý 1 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
14 Tiếng anh 2 6 5.6 C 5.6 (C) 30/09/2013
15 Điện tử công suất ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 23/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
17 Phương pháp tính 3.5 1 3.2 1.5 F F 3.2 (F) 14/01/2014 21/02/2014
18 Máy điện – Khí cụ điện 5 5.6 C 5.6 (C) 19/01/2014
19 Đo lường- cảm biến 4 5 D 5 (D) 20/01/2014
20 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 18/02/2014 03/03/2014
22 Điều khiển lôgic 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2014 11/10/2014
23 Truyền động điện I (I)
24 Thực tập cơ bản máy điện 0 F (I)
25 Hệ thống điện ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 0 ** 1.4 ** F 1.4 (F) 12/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/01/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tậpTrang bị điện 0.5 F 0.5 (F)
32 Cung cấp điện ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập PLC 3.5 F 3.5 (F)
34 Điều khiển điện - khí nén 0 0 F (I) 19/01/2015
35 Vi xử lý ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Điều khiển lập trình PLC I (I)
37 Bảo vệ rơle và tự động hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 0 F (I) 15/03/2015
39 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 25/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Mạch điện 1 I (I)
41 Điện tử cơ bản ** ** ** (I) 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 03/09/2014
43 Mạch điện 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2014 24/09/2014
44 Điện tử cơ bản 3.5 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo