1
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/03/2013
|
15/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Hóa học 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Tin học văn phòng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Mạch điện 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tiếng anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Vật lý 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/09/2013
|
18/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Điện tử cơ bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Thực tập điện cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|