Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Văn Đại
Mã sinh viên: 1431040355
Lớp: CÐ KTĐ 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 28/03/2013 15/04/2013
2 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/03/2013 09/04/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2013
5 Mạch điện 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/03/2013 14/04/2013
6 Tiếng anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2013
7 Kinh tế học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 17/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 3.5 5 D 5 (D) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 2.5 F 2.5 (F)
14 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
15 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
17 Phương pháp tính ** ** ** ** 14/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
19 Đo lường- cảm biến ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 20/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo