Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 1431040509
Lớp: CÐ KTĐ 6_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2013
2 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 2 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2013
5 Mạch điện 1 3 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2013
7 Kinh tế học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Vật lý 1 2 5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 5 6 C 6 (C) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
14 Tiếng anh 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
15 Hoá học 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2014
16 Điện tử công suất 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
17 Lý thuyết điều khiển tự động 1 4 3 5 F D 5 (D) 01/02/2014 05/03/2014
18 Máy điện – Khí cụ điện 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2014
19 Đo lường- cảm biến 1.5 5 3.7 6 F C 6 (C) 20/01/2014 25/02/2014
20 Tiếng anh 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 18/02/2014
22 Tiếng anh 4 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/09/2014 13/10/2014
23 Hệ thống điện 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2014 06/10/2014
24 Thực tập truyền động điện 9.5 A 9.5 (A)
25 Điều khiển lôgic 3 4.8 D 4.8 (D) 22/09/2014
26 Truyền động điện 3 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2014
28 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 A 8.8 (A)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tậpTrang bị điện 4.5 D 4.5 (D)
31 Bảo vệ rơle và tự động hoá ** ** ** (I) 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vi xử lý I (I)
33 Thực tập PLC 0 F (I)
34 Điều khiển điện - khí nén I (I)
35 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Trang bị điện 1 I (I)
37 Cung cấp điện ** ** ** (I) 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Nhận dạng hệ thống ** ** ** (I) 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành trang bị điện 9 XS 9 (XS)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
41 Trang bị điện 1 7.5 7 KH 7 (KH) 22/01/2016
42 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 9 XS 9 (XS) 21/01/2016
43 Điều khiển lập trình PLC 9 9 XS 9 (XS) 24/01/2016
44 Điều khiển lô gíc 6 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 XS 9 (XS)
46 Trang bị điện 2 4 5.1 D 5.1 (D) 24/05/2016
47 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
48 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 F (I)
49 Điện tử cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 21/03/2014
50 Kinh tế học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 19/03/2014
51 Tiếng anh 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2014
52 Lý thuyết điều khiển tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2014
53 Cung cấp điện 3 5 TB 5 (TB) 18/03/2016
54 Vi xử lý 7 7 B 7 (B) 20/03/2016
55 Đồ án điều khiển khả trình 7 B 7 (B)
56 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.5 A 8.5 (A)
57 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 05/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo