1
|
Vẽ kỹ thuật
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
28/03/2013
|
|
|
2
|
Hóa học 1
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
06/03/2013
|
|
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
2
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
19/03/2013
|
|
|
4
|
Tin học văn phòng
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
14/03/2013
|
|
|
5
|
Mạch điện 1
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
24/03/2013
|
|
|
6
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
25/03/2013
|
|
|
7
|
Kinh tế học đại cương
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
20/09/2013
|
|
|
8
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
2.5
|
2.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
20/09/2013
|
19/10/2013
|
|
9
|
Vật lý 1
|
2
|
5
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
30/09/2013
|
18/10/2013
|
|
10
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
17/09/2013
|
|
|
11
|
Điện tử cơ bản
|
0
|
2
|
2.7
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
19/09/2013
|
22/10/2013
|
|
12
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/09/2013
|
|
|
13
|
Thực tập điện cơ bản
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
14
|
Tiếng anh 2
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/09/2013
|
|
|
15
|
Hoá học 2
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
16/01/2014
|
|
|
16
|
Điện tử công suất
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
23/01/2014
|
|
|
17
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
1
|
4
|
3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
01/02/2014
|
05/03/2014
|
|
18
|
Máy điện – Khí cụ điện
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
10/02/2014
|
|
|
19
|
Đo lường- cảm biến
|
1.5
|
5
|
3.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
20/01/2014
|
25/02/2014
|
|
20
|
Tiếng anh 3
|
3.5
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
25/01/2014
|
|
|
21
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
18/02/2014
|
|
|
22
|
Tiếng anh 4
|
0
|
8.5
|
1.8
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
25/09/2014
|
13/10/2014
|
|
23
|
Hệ thống điện
|
2
|
6
|
3.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
06/09/2014
|
06/10/2014
|
|
24
|
Thực tập truyền động điện
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
25
|
Điều khiển lôgic
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
22/09/2014
|
|
|
26
|
Truyền động điện
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
12/09/2014
|
|
|
27
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
12/09/2014
|
|
|
28
|
Thực tập cơ bản máy điện
|
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
|
|
|
29
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Thực tậpTrang bị điện
|
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
|
|
|
31
|
Bảo vệ rơle và tự động hoá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
10/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Vi xử lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Thực tập PLC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Điều khiển điện - khí nén
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Điều khiển lập trình PLC
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/01/2015
|
04/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Trang bị điện 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Cung cấp điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
11/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Nhận dạng hệ thống
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
16/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Thực hành trang bị điện
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
40
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử)
|
7
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
22/02/2016
|
|
|
41
|
Trang bị điện 1
|
7.5
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
22/01/2016
|
|
|
42
|
Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
21/01/2016
|
|
|
43
|
Điều khiển lập trình PLC
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
24/01/2016
|
|
|
44
|
Điều khiển lô gíc
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
19/05/2016
|
|
|
45
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử)
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
46
|
Trang bị điện 2
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
24/05/2016
|
|
|
47
|
Thực tập PLC
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
48
|
Đồ án chuyên môn tự động hóa
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Điện tử cơ bản
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
21/03/2014
|
|
|
50
|
Kinh tế học đại cương
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/03/2014
|
|
|
51
|
Tiếng anh 3
|
8.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
08/09/2014
|
|
|
52
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
02/09/2014
|
|
|
53
|
Cung cấp điện
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
18/03/2016
|
|
|
54
|
Vi xử lý
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
20/03/2016
|
|
|
55
|
Đồ án điều khiển khả trình
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
56
|
Đồ án chuyên môn tự động hóa
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
57
|
Bảo vệ rơle và tự động hoá
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
05/04/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|