Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1431050040
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/03/2013 09/04/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.2 D 4.2 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 7 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 11/09/2013 11/10/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 ** 1.2 ** F ** ** 02/10/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Điện tử số 2 4.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 19/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật xung 0 4.5 0 3 F F 3 (F) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 28/02/2014 26/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.2 B 7.2 (B)
20 Tiếng anh 3 ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 09/09/2014
23 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
25 CAD trong điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2014
26 Kỹ thuật Audio – Video 2.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
28 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Mạng máy tính (ĐT) ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 ĐLĐK bằng máy tính I (I)
31 Vi điều khiển ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Truyền hình số ** ** ** ** 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
37 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật xung 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2014
39 Xử lý số tín hiệu 0 ** 1.2 ** F ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Mạch điện tử 1 I (I)
41 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) I (I)
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo