1
|
Hóa học 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
06/03/2013
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
16/03/2013
|
|
|
3
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
21/03/2013
|
|
|
4
|
Lý thuyết mạch 1 (ĐT)
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
11/03/2013
|
05/04/2013
|
|
5
|
Vật lý 1
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
26/03/2013
|
|
|
6
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/03/2013
|
|
|
7
|
Tâm lý học đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/09/2013
|
21/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/09/2013
|
19/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Tin học văn phòng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Phương pháp tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/09/2013
|
16/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/10/2013
|
17/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Điện tử số
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/02/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Kỹ thuật xung
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|