Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Duy Hùng
Mã sinh viên: 1431050260
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 30/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 17/09/2013 15/10/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 4 D 4 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 ** 0.5 ** F ** ** 10/09/2013 06/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Điện tử số 2.5 8 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/01/2014 22/02/2014
17 Xử lý số tín hiệu 0 1.5 0.8 1.8 F F 1.8 (F) 19/02/2014 07/03/2014
18 Kỹ thuật xung 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/01/2014 24/02/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/02/2014 03/03/2014
23 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/09/2014 23/10/2014
24 Kỹ thuật truyền hình I (I)
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
26 CAD trong điện tử I (I)
27 Kỹ thuật Audio – Video 4 2.5 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 01/09/2014 29/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 11/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điện tử công suất (ĐT) 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 23/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Mạng máy tính (ĐT) ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 ĐLĐK bằng máy tính I (I)
33 Vi điều khiển ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Truyền hình số ** ** ** (I) 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Kỹ thuật xung 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/08/2014 26/09/2014
40 Xử lý số tín hiệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo