Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Anh
Mã sinh viên: 1431060015
Lớp: CÐ Tin 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/03/2013 04/04/2013
2 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 7 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 3.5 4 D 4 (D) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 15/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 0 1.7 F 1.7 (F) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 0 2 F 2 (F) 01/03/2014
14 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.3 ** F ** ** 08/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tối ưu hóa I (I)
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 13/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý hệ điều hành 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 20/01/2014 25/02/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 10/02/2014 29/03/2014
19 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 23/01/2014 06/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp luận sáng tạo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo