1
|
Toán cao cấp 1
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
16/03/2013
|
|
|
2
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
14/03/2013
|
|
|
3
|
Toán rời rạc
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
19/03/2013
|
14/04/2013
|
|
4
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
13/03/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
25/03/2013
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
12/09/2013
|
|
|
7
|
Kỹ thuật lập trình
|
1
|
0
|
3.3
|
2.7
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
02/10/2013
|
16/10/2013
|
|
8
|
Toán cao cấp 2
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
24/09/2013
|
|
|
9
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
04/09/2013
|
02/10/2013
|
|
10
|
Cơ sở dữ liệu
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
04/10/2013
|
|
|
11
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
30/09/2013
|
|
|
12
|
Phương pháp luận sáng tạo
|
0
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
25/10/2013
|
|
|
13
|
Mạng máy tính
|
0
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
27/02/2014
|
|
|
14
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Tối ưu hóa
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
0
|
|
0.8
|
|
F
|
|
0.8 (F)
|
12/02/2014
|
|
|
19
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|