Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hoài
Mã sinh viên: 1431060195
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 3 4 D 4 (D) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 1 3 F 3 (F) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 12/02/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 28/02/2014
21 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 19/03/2014
22 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 26/04/2014
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 7.8 B 7.8 (B) 22/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo