Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thanh Hà
Mã sinh viên: 1431070054
Lớp: CÐ KT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 3 5 D 5 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2013 08/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 3.5 5.6 C 5.6 (C) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 11/10/2013 ĐPK
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 06/03/2014
15 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 18/02/2014
17 Thuế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 6.5 7 B 7 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
21 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.5 A 9.5 (A) 19/09/2014
23 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2014
24 Kế toán tài chính 2 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2014 03/10/2014
25 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2014 06/10/2014
27 Marketing căn bản 4.5 5.6 C 5.6 (C) 13/09/2014
28 Tài chính công 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2014
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 4.5 6 C 6 (C) 22/01/2015
30 Tin kế toán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/01/2015 03/02/2015
31 Kế toán tài chính 3 8 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2015
32 Kế toán quản trị 9 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2015
33 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2015
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
35 Kế toán thuế 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2015 16/02/2015
36 Kiểm toán 1 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
37 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 23/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Kế toán thuế 6 7 B 7 (B) 21/05/2015
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2014
42 Nguyên lý kế toán 7.5 8 B 8 (B) 21/03/2014
43 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2014
44 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2014
45 Kế toán tài chính 2 8 8.1 B 8.1 (B) 15/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo