Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Trang
Mã sinh viên: 1431070079
Lớp: CÐ KT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2013
6 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
7 Xác suất thống kê toán 4.5 5 D 5 (D) 17/09/2013
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2013
10 Tin văn phòng 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2013 08/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2013
12 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
13 Kế toán tài chính 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2014
14 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 18/02/2014 02/03/2014
16 Thuế 8.5 8.1 B 8.1 (B) 11/02/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2014
18 Luật kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
19 Lý thuyết thống kê 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
20 Pháp luật đại cương (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 30/01/2014
21 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/09/2014
23 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2014
24 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2014
25 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2014 06/10/2014
27 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2014
28 Tài chính công 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2014
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 9.5 8.9 A 8.9 (A) 22/01/2015
30 Tin kế toán 6 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2015
31 Kế toán tài chính 3 4 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2015
32 Kế toán quản trị 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2015 13/02/2015
33 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
35 Kế toán thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
36 Kiểm toán 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2015
37 Tổ chức công tác kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2015
38 Kế toán thương mại dịch vụ 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 21/05/2015 03/06/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2014
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/03/2014
42 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2014
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2014
44 Kinh tế vi mô 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2015
45 Nguyên lý kế toán 10 9.7 A 9.7 (A) 10/03/2015
46 Kế toán thương mại dịch vụ 2 4.3 D 4.3 (D) 16/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo