Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thiện
Mã sinh viên: 1431070091
Lớp: CÐ KT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 11/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 25/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2014
15 Luật kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/01/2014 22/02/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2014
17 Thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 7.5 2.7 7 F B 7 (B) 18/02/2014 02/03/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 12/09/2014
22 Kế toán tài chính 2 3.5 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2014
23 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2014 03/10/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 0 8.5 2.1 7.8 F B 7.8 (B) 19/09/2014 09/10/2014
25 Tiếng anh 4 0 8 1.6 6.9 F C 6.9 (C) 25/09/2014 13/10/2014
26 Tài chính công 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2014
27 Marketing căn bản 5.5 5.4 D 5.4 (D) 13/09/2014
28 Thị trường chứng khoán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2014
29 Tin kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2015
30 Kế toán thuế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
32 Kế toán tài chính 3 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 16/01/2015 12/02/2015
33 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 22/01/2015
34 Kiểm toán 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
35 Kế toán quản trị 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/01/2015 13/02/2015
36 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
37 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.4 B 7.4 (B) 21/05/2015
40 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2014
41 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2014
42 Luật kinh tế 3 5 D 5 (D) 04/09/2014
43 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2014
44 Kế toán tài chính 2 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2015
45 Tiếng anh 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo