Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Quỳnh
Mã sinh viên: 1431070094
Lớp: CÐ KT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4 D 4 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 26/09/2013 08/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 1.5 6.5 3.7 7 F B 7 (B) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2014
16 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2014
18 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2014
19 Kế toán tài chính 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2014
20 Tiếng anh 3 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5 D 5 (D) 12/09/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2014 09/10/2014
24 Kế toán tài chính 2 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2014 03/10/2014
25 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2014
26 Tiếng anh 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/09/2014
27 Tài chính công 5 6 C 6 (C) 20/09/2014
28 Marketing căn bản 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2014
29 Thị trường chứng khoán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2014
30 Tin kế toán 8 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2015
31 Kế toán thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
33 Kế toán tài chính 3 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 16/01/2015 12/02/2015
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 22/01/2015 10/02/2015
35 Kiểm toán 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2015
36 Kế toán quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2015
37 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
38 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2015
39 Tổ chức công tác kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Xác suất thống kê toán 5.5 6 C 6 (C) 26/03/2014
42 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
43 Lý thuyết thống kê 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo