Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Mai
Mã sinh viên: 1431070098
Lớp: CÐ KT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 20/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2013 13/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
13 Tin học văn phòng 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/09/2015 30/09/2015
14 Pháp luật đại cương (KT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/01/2014 27/02/2014
15 Lý thuyết thống kê 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2014 06/03/2014
16 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 18/02/2014
18 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2014
19 Kế toán tài chính 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2014
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 12/09/2014 05/10/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 0 9.5 2.4 8.8 F A 8.8 (A) 19/09/2014 09/10/2014
24 Kế toán tài chính 2 3.5 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2014
25 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 25/09/2014
26 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.9 D 4.9 (D) 04/09/2014
27 Tài chính công 5 6 C 6 (C) 20/09/2014
28 Marketing căn bản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/09/2014
29 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 24/09/2014
30 Tin kế toán 4 9 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 20/01/2015 03/02/2015
31 Kế toán thuế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 8.5 2.1 6.4 F C 6.4 (C) 27/01/2015 16/03/2015
33 Kế toán tài chính 3 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2015
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 7.9 B 7.9 (B) 22/01/2015
35 Kiểm toán 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2015
36 Kế toán quản trị 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2015
37 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 23/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 21/05/2015
41 Xác suất thống kê toán 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 26/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Xác suất thống kê toán 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2014 26/09/2014
43 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2015
44 Tổ chức công tác kế toán ** ** ** (I) 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo