Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hồng
Mã sinh viên: 1431070100
Lớp: CÐ KT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2013 ĐPK
2 Tin học văn phòng 3 4.5 D 4.5 (D) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/09/2013 08/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7 B 7 (B) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/02/2014 06/03/2014
15 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
17 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 18/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 19/09/2014
23 Kế toán tài chính 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2014
24 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 04/09/2014
25 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2014
26 Tài chính công 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2014
27 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 13/09/2014
28 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2014
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2015
30 Tin kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
31 Kế toán tài chính 3 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 16/01/2015 12/02/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 27/01/2015
33 Kế toán quản trị 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2015
34 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
35 Kế toán thuế 4 5 D 5 (D) 29/01/2015
36 Kiểm toán 1 7.5 8 B 8 (B) 13/01/2015
37 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6 C 6 (C) 23/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 21/05/2015
40 Tin kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 20/05/2015
41 Kế toán thuế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2015
42 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2014
43 Nguyên lý kế toán 9 8.3 B 8.3 (B) 21/03/2014
44 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2014
45 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
46 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo