Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Thị Hương
Mã sinh viên: 1431070116
Lớp: CÐ KT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 4 D 4 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 4 4.9 D 4.9 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 3 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 20/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 4.5 5 D 5 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 14/09/2013
14 Kinh tế vi mô 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
15 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2014
17 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
18 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2014
19 Thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2014
20 Kế toán tài chính 1 10 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2014
21 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 4 4.9 D 4.9 (D) 19/09/2014
25 Kế toán tài chính 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2014
26 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2014
27 Tiếng anh 4 4.5 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2014
28 Tài chính công 4 5 D 5 (D) 20/09/2014
29 Marketing căn bản 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 13/09/2014 05/10/2014
30 Thị trường chứng khoán 4 5 D 5 (D) 24/09/2014
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/01/2015
32 Tin kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2015
33 Kế toán tài chính 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2015
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
35 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2015
36 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
37 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
38 Kiểm toán 1 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2015
39 Kinh tế vi mô 2.5 6.5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 17/05/2015 04/06/2015
40 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2015
43 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014
44 Lý thuyết thống kê 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
45 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 27/08/2014
46 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/03/2015 03/04/2015
47 Tiếng anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo