Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà
Mã sinh viên: 1431070128
Lớp: CÐ KT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.2 D 4.2 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 7 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 17/09/2013
12 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 8 7 B 7 (B) 18/02/2014
15 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
17 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
21 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2016
22 Đạo đức kinh doanh ** ** ** ** 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/05/2016
24 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
26 Thị trường chứng khoán 7.5 8 G 8 (G) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 6 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
28 Kế toán tài chính 2 6 7 KH 7 (KH) 07/08/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6 TBK 6 (TBK) 22/07/2015
30 Quản trị văn phòng 7.5 8 G 8 (G) 02/08/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 KH 7 (KH) 31/07/2015
32 Kế toán công 1 9.5 9 XS 9 (XS) 15/01/2016
33 Hệ thống thông tin kế toán 7 7 KH 7 (KH) 07/01/2016
34 Kế toán công ty 7.5 8 G 8 (G) 21/01/2016
35 Lý thuyết kiểm toán 9 8 G 8 (G) 19/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
37 Kế toán tài chính 3 9 XS 9 (XS)
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
39 Kế toán thương mại dịch vụ 9.5 9 XS 9 (XS) 26/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
41 Kế toán công 2 9.5 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
42 Marketing căn bản 7 7 KH 7 (KH) 17/09/2015
43 Tài chính tiền tệ 8 8 G 8 (G) 22/09/2015
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 19/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo