Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hiền
Mã sinh viên: 1431070136
Lớp: CÐ KT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.4 D 4.4 (D) 29/05/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 11/10/2013 ĐPK
8 Tin văn phòng 1 0 2.2 1.5 F F 2.2 (F) 20/09/2013 08/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 4.5 5 D 5 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 0.5 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
14 Kinh tế vi mô 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 30/08/2013 28/09/2013
15 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 4 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
17 Luật kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2014
18 Giao tiếp kinh doanh 6 7 B 7 (B) 18/02/2014
19 Thuế 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/02/2014 27/02/2014
20 Kế toán tài chính 1 9 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2014
21 Tiếng anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2014 02/03/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2014 05/10/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 19/09/2014
25 Kế toán tài chính 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2014
26 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 25/09/2014
27 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2014
28 Tài chính công 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2014
29 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2014
30 Thị trường chứng khoán 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2014
31 Tin kế toán 3 4.5 3 4 F D 4 (D) 20/01/2015 03/02/2015
32 Kế toán thuế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/02/2015 ĐPK
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
34 Kế toán tài chính 3 4 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2015
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 4.5 5.6 C 5.6 (C) 22/01/2015
36 Kiểm toán 1 ** 8.5 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 13/01/2015 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kế toán quản trị 9.5 9 A 9 (A) 21/01/2015
38 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
39 Tổ chức công tác kế toán 7 7 B 7 (B) 23/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tin kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/05/2015
42 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/05/2015
43 Tin văn phòng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2014
44 Xác suất thống kê toán 8 7.8 B 7.8 (B) 26/03/2014
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 7 B 7 (B) 20/03/2014
46 Thuế 2 4 D 4 (D) 30/08/2014
47 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 29/08/2014
48 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2015
49 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2015
50 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2015
51 Thống kê doanh nghiệp 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2015 02/10/2015
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/03/2015 30/03/2015
53 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo