Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hoà
Mã sinh viên: 1431070148
Lớp: CÐ KT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 2 4 D 4 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 8 8.7 A 8.7 (A) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 4 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2014
15 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 18/02/2014
17 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 7 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 23/01/2014
22 Kế toán tài chính 2 3.5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2014
23 Tài chính doanh nghiệp 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2014 03/10/2014
24 Tài chính công 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2014
25 Marketing căn bản 6.5 6.4 C 6.4 (C) 18/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2014
27 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2014
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2015
29 Tin kế toán 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 15/01/2015 03/02/2015
30 Kế toán tài chính 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
32 Kế toán quản trị ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 21/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
34 Kế toán thuế 3 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2015
35 Kiểm toán 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
36 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/05/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2015
39 Kế toán tài chính 3 7 7.1 B 7.1 (B) 27/05/2015
40 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 26/03/2014
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2014
42 Tiếng anh 4 7.5 8 B 8 (B) 24/03/2014
43 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 18/03/2015
44 Tin văn phòng 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/03/2015 31/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo