Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Huệ
Mã sinh viên: 1431070149
Lớp: CÐ KT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/03/2013 02/05/2013 ĐPK
2 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 4 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 0 2 2 F F 2 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/10/2013 ĐPK
13 Pháp luật đại cương (KT) 8 8 B 8 (B) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 0 2 2 F F 2 (F) 18/02/2014 06/03/2014
15 Luật kinh tế 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/01/2014 22/02/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2014
17 Thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2014 05/10/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 19/09/2014 09/10/2014
23 Kế toán tài chính 2 3 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2014
24 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2014
26 Tài chính công 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2014
27 Marketing căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2014
28 Thị trường chứng khoán 2.5 5.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2014 12/10/2014
29 Tin kế toán 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/01/2015 03/02/2015
30 Kế toán thuế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5 D 5 (D) 27/01/2015
32 Kế toán tài chính 3 0 4 2.4 5 F D 5 (D) 16/01/2015 12/02/2015
33 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 22/01/2015 10/02/2015
34 Kiểm toán 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
35 Kế toán quản trị 4 5 D 5 (D) 21/01/2015
36 Phân tích hoạt động kinh tế 2.5 4 D 4 (D) 27/01/2015
37 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 21/05/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 23/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Kế toán quản trị 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/05/2015
41 Kế toán thuế 3 5 D 5 (D) 21/05/2015
42 Xác suất thống kê toán 2 2.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 30/08/2014 09/10/2014 ĐPK
43 Lý thuyết thống kê 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2014 28/09/2014
45 Toán cao cấp C1 8 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2014
46 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/09/2015 07/10/2015
47 Xác suất thống kê toán 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 18/03/2015 25/03/2015
48 Kế toán tài chính 2 2 4 D 4 (D) 15/03/2015
49 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo