Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân Hải
Mã sinh viên: 1431070173
Lớp: CÐ KT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/03/2013 06/04/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/09/2013 08/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 2.5 4.2 D 4.2 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 3 2 4 F D 4 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2014
15 Luật kinh tế 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/01/2014 22/02/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
17 Thuế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/02/2014 27/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/09/2014
23 Kế toán tài chính 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2014
24 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/09/2014 03/10/2014
25 Tiếng anh 4 5.5 5 D 5 (D) 25/09/2014
26 Tài chính công 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2014
27 Marketing căn bản 3.5 4.6 D 4.6 (D) 13/09/2014
28 Thị trường chứng khoán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2014
29 Tin kế toán 7 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2015
30 Kế toán thuế 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 29/01/2015 16/02/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 3 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 27/01/2015 16/03/2015
32 Kế toán tài chính 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2015
33 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 22/01/2015 10/02/2015
34 Kiểm toán 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2015 06/02/2015
35 Kế toán quản trị 7 7 B 7 (B) 21/01/2015
36 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8 B 8 (B) 27/01/2015
37 Tổ chức công tác kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2015
38 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 22/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2015
41 Kế toán thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2015
42 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5 D 5 (D) 21/05/2015
43 Nguyên lý kế toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2014
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 28/03/2014 05/04/2014
45 Toán cao cấp C1 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2014
47 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2014
48 Thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2014
49 Tài chính công 6 6.9 C 6.9 (C) 14/03/2015
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/03/2015 02/04/2015
51 Tiếng anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo