Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Vui
Mã sinh viên: 1431070180
Lớp: CÐ KT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 11/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.3 B 8.3 (B) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.4 D 4.4 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 18/09/2013 13/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2014 06/03/2014
15 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
17 Thuế 4 4.7 D 4.7 (D) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 9.5 9 A 9 (A) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 16/02/2014 03/03/2014
21 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
22 Tài chính công 9 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2014
23 Tài chính doanh nghiệp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2014
24 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 18/09/2014 06/10/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 10 9.8 A 9.8 (A) 19/09/2014
26 Marketing căn bản 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2014 06/10/2014
28 Kế toán tài chính 2 9 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2014
29 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8 B 8 (B) 27/01/2015
30 Kế toán tài chính 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2015
31 Tin kế toán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/01/2015 03/02/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 6.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/01/2015 16/03/2015
33 Kiểm toán 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2015
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 22/01/2015 10/02/2015
35 Kế toán quản trị 9.5 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2015
36 Kế toán thuế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
37 Nguyên lý kế toán 0.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 27/05/2015 11/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tổ chức công tác kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 23/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.6 C 5.6 (C) 21/05/2015
41 Xác suất thống kê toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/03/2014
42 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2014
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.6 C 5.6 (C) 28/03/2014
44 Lý thuyết thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 12/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo